Từ "coping saw" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "cưa tay hình cung". Đây là một loại cưa có lưỡi mỏng và tốt, được thiết kế để cắt các đường cong nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác.
Câu ví dụ 1: "I used a coping saw to shape the wood for my model airplane."
Câu ví dụ 2: "The coping saw is ideal for intricate designs in woodworking."
Từ "coping saw" không có nhiều biến thể, nhưng có thể phân biệt với một số loại cưa khác: - Hand saw (noun): Cưa tay, thường dùng để cắt thẳng. - Jigsaw (noun): Cưa điện, dùng để cắt các đường cong nhưng có công suất lớn hơn.
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "coping saw", nhưng có một số từ và cụm từ trong lĩnh vực chế biến gỗ: - Cutting edge (idiom): Thể hiện sự tiên tiến, hiện đại trong công nghệ hoặc thiết kế. - Measure twice, cut once (proverb): Ý nghĩa khuyên người ta nên đo đạc cẩn thận trước khi cắt, để tránh sai sót.
Trong các bài viết về chế biến gỗ, bạn có thể thấy cụm từ "using a coping saw" để chỉ kỹ thuật cắt gỗ chi tiết.